words
sequencelengths 1
40
| tags
sequencelengths 1
40
| labels
sequencelengths 1
40
| text
stringlengths 5
167
| audio
audioduration (s) 1
12
⌀ | duration
float64 1
12
⌀ |
---|---|---|---|---|---|
[
"bị",
"trầm",
"cảm",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"mình",
"thấy",
"rõ",
"ràng",
"đó",
"là",
"cái",
"người",
"bị",
"trầm",
"cảm",
"đó",
"và"
] | [
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22
] | [
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0"
] | bị trầm cảm nhiều hơn và mình thấy rõ ràng đó là cái người bị trầm cảm đó và | 6 |
|
[
"cũng",
"như",
"là",
"các",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"thuốc",
"trong",
"bệnh",
"parkinson",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"là",
"điều",
"trị",
"triệu",
"chứng",
"mà",
"cứ",
"quá",
"trình",
"bệnh"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
6,
22,
22,
2,
15,
10,
22,
22,
17,
20,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cũng như là các phương pháp điều trị thuốc trong bệnh parkinson hiện nay chỉ là điều trị triệu chứng mà cứ quá trình bệnh | 8 |
|
[
"kể",
"cả",
"phẫu",
"thuật",
"thích",
"não",
"sâu",
"cũng",
"chưa",
"không",
"được",
"xem",
"là",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"chữa",
"lành",
"bệnh",
"và",
"ngoài",
"ra",
"phẫu",
"thuật"
] | [
22,
22,
35,
29,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
17,
20,
20,
22,
22,
22,
35,
29
] | [
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"I-SURGERY",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"I-SURGERY"
] | kể cả phẫu thuật thích não sâu cũng chưa không được xem là phương pháp điều trị chữa lành bệnh và ngoài ra phẫu thuật | 8 |
|
[
"cái",
"giấy",
"xét",
"nghiệm",
"covid19",
"và",
"giấy",
"xét",
"nghiệm",
"covid19",
"này",
"ở",
"trên",
"địa"
] | [
22,
24,
33,
33,
33,
22,
24,
33,
33,
33,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cái giấy xét nghiệm covid19 và giấy xét nghiệm covid19 này ở trên địa | 7 |
|
[
"nhận",
"với",
"cái",
"cân",
"nặng",
"như",
"vậy",
"với",
"cái",
"hình",
"ảnh",
"như",
"vậy",
"và",
"họ",
"cũng",
"không",
"có",
"nghĩ",
"rằng",
"nó",
"ngoài",
"cái",
"chuyện",
"cân",
"nặng",
"thì",
"nó"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | nhận với cái cân nặng như vậy với cái hình ảnh như vậy và họ cũng không có nghĩ rằng nó ngoài cái chuyện cân nặng thì nó | 7 |
|
[
"phải",
"phải",
"phải",
"điều",
"trị",
"và",
"giúp",
"cho",
"uống",
"thuốc",
"suốt",
"gần",
"như",
"là",
"suốt",
"đời",
"đấy",
"chị",
"ạ",
"nhé",
"chị",
"nhé",
"thế",
"vâng",
"thế",
"thế",
"thứ",
"nhất",
"là"
] | [
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
13,
22,
22,
13,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"B-GENDER",
"0",
"0",
"B-GENDER",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0"
] | phải phải phải điều trị và giúp cho uống thuốc suốt gần như là suốt đời đấy chị ạ nhé chị nhé thế vâng thế thế thứ nhất là | 8 |
|
[
"bằng",
"mắt",
"thường",
"nhưng",
"đừng",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"chúng",
"một",
"mặt",
"vi",
"khuẩn",
"đơn",
"giản",
"đánh"
] | [
22,
34,
0,
22,
22,
17,
20,
23,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0"
] | bằng mắt thường nhưng đừng đánh giá thấp chúng một mặt vi khuẩn đơn giản đánh | 6 |
|
[
"tâm",
"lý",
"đó",
"thì",
"mình",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"các",
"cây",
"thuốc",
"mê",
"thì",
"mình",
"sẽ",
"phải",
"dùng",
"đối",
"lại"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | tâm lý đó thì mình cũng lưu ý các cây thuốc mê thì mình sẽ phải dùng đối lại | 6 |
|
[
"khuyên",
"rằng",
"là",
"bác",
"nên",
"đi",
"tìm",
"cái",
"bệnh",
"lý",
"chính",
"xác",
"của",
"mình",
"trước",
"khi",
"mà",
"mình",
"điều",
"trị",
"bất",
"kỳ",
"một",
"cái",
"thuốc",
"gì",
"hay",
"là"
] | [
22,
22,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
6,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0"
] | khuyên rằng là bác nên đi tìm cái bệnh lý chính xác của mình trước khi mà mình điều trị bất kỳ một cái thuốc gì hay là | 7 |
|
[
"và",
"nếu",
"như",
"chúng",
"ta",
"không",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"thì",
"cái",
"cái",
"khối",
"u",
"đó",
"nó",
"cứ",
"tiếp",
"tục"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
17,
20,
2,
8,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | và nếu như chúng ta không chịu đựng được quá trình điều trị trong điều trị ung thư thì cái cái khối u đó nó cứ tiếp tục | 7 |
|
[
"chương",
"trình",
"xin",
"chào",
"và",
"hẹn",
"gặp",
"lại"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | chương trình xin chào và hẹn gặp lại | 1 |
|
[
"như",
"vậy",
"ở",
"trong",
"lớp",
"thượng",
"bì",
"thì",
"da",
"của",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"làm",
"tăng",
"do",
"sự",
"mất",
"nước",
"qua",
"da",
"hay",
"là",
"tăng",
"mức",
"nước",
"qua",
"thượng",
"bì"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN"
] | như vậy ở trong lớp thượng bì thì da của chúng ta sẽ làm tăng do sự mất nước qua da hay là tăng mức nước qua thượng bì | 7 |
|
[
"dễ",
"bị",
"rối",
"loạn",
"và",
"sinh",
"ra",
"những",
"cái",
"sản",
"phẩm",
"không",
"cần",
"thiết",
"hay",
"chúng",
"ta",
"gọi",
"những",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"lợi",
"được",
"cơ",
"thể",
"đó"
] | [
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22
] | [
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0"
] | dễ bị rối loạn và sinh ra những cái sản phẩm không cần thiết hay chúng ta gọi những sản phẩm bất lợi được cơ thể đó | Not supported with pagination yet | null |
[
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"lý",
"hiện",
"nay",
"của",
"bác",
"đầu",
"tiên",
"là",
"chúng",
"ta",
"nói",
"về",
"cái",
"đái",
"tháo"
] | [
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | tình trạng bệnh lý hiện nay của bác đầu tiên là chúng ta nói về cái đái tháo | 5 |
|
[
"parkinson",
"gây",
"ra",
"do",
"đó",
"nếu",
"mà",
"một",
"người",
"bệnh",
"parkinson",
"mà",
"có",
"táo",
"bón",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"là",
"cái",
"táo",
"bón",
"này"
] | [
2,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
2,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0"
] | parkinson gây ra do đó nếu mà một người bệnh parkinson mà có táo bón chúng ta sẽ xem xét là cái táo bón này | 8 |
|
[
"vậy",
"thì",
"với",
"những",
"trường",
"hợp",
"đã",
"tìm",
"vắcxin"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL"
] | vậy thì với những trường hợp đã tìm vắcxin | 2 |
Subsets and Splits