|
VEHICLE_KEYWORDS = [ |
|
|
|
"ô tô", "xe ô tô", "xe hơi", "xe con", "xe bốn bánh", "xe 4 bánh", |
|
"xe du lịch", "xe taxi", "xe khách", "ô tô khách", "xe buýt", "xe bus", |
|
"ô tô tải", "xe tải", "xe ben", "xe container", "xe đông lạnh", "xe cầu", "xe cứu thương", "xe cứu hỏa", |
|
|
|
|
|
"mô tô", "xe mô tô", "xe máy", "xe gắn máy", "xe hai bánh", "xe máy điện", "xe tay ga", "xe số", "xe côn", |
|
"xe phân khối lớn", "phân khối lớn", "PKL", |
|
|
|
|
|
"xe đạp", "xe đạp máy", "xe đạp điện", "xe thô sơ", "xe ba gác", "ba gác", "xe lam", "xích lô", "xe kéo", "xe bò", |
|
"xe súc vật kéo", "súc vật kéo", |
|
|
|
|
|
"máy kéo", "xe máy kéo", "xe công nông", "xe chuyên dùng", "xe lu", "xe ủi", "xe xúc", "xe nâng", |
|
|
|
|
|
"xe honda", |
|
"xe dream", "xe cub", "xe wave", |
|
|
|
|
|
"đi bộ", "người đi bộ", "bộ hành" |
|
] |
|
|
|
VEHICLE_KEYWORD_TO_COLUMN = { |
|
|
|
"ô tô": "oto", |
|
"xe ô tô": "oto", |
|
"xe hơi": "oto", |
|
"xe con": "oto", |
|
"xe bốn bánh": "oto", |
|
"xe 4 bánh": "oto", |
|
"xe du lịch": "oto", |
|
"xe taxi": "oto", |
|
"xe khách": "oto", |
|
"ô tô khách": "oto", |
|
"xe buýt": "oto", |
|
"xe bus": "oto", |
|
|
|
|
|
"ô tô tải": "otoTai", |
|
"xe tải": "otoTai", |
|
"xe ben": "otoTai", |
|
"xe container": "otoTai", |
|
"xe đông lạnh": "otoTai", |
|
"xe cầu": "otoTai", |
|
"xe cứu thương": "otoTai", |
|
"xe cứu hỏa": "otoTai", |
|
|
|
|
|
"máy kéo": "maykeo", |
|
"xe máy kéo": "maykeo", |
|
"xe công nông": "maykeo", |
|
|
|
|
|
"xe chuyên dùng": "xechuyendung", |
|
"xe lu": "xechuyendung", |
|
"xe ủi": "xechuyendung", |
|
"xe xúc": "xechuyendung", |
|
"xe nâng": "xechuyendung", |
|
|
|
|
|
"mô tô": "moto", |
|
"xe mô tô": "moto", |
|
"xe máy": "moto", |
|
"xe tay ga": "moto", |
|
"xe số": "moto", |
|
"xe côn": "moto", |
|
"xe phân khối lớn": "moto", |
|
"phân khối lớn": "moto", |
|
"PKL": "moto", |
|
"xe honda": "moto", |
|
"xe dream": "moto", |
|
"xe cub": "moto", |
|
"xe wave": "moto", |
|
|
|
|
|
"xe máy điện": "xemaydien", |
|
|
|
|
|
"xe gắn máy": "xeganmay", |
|
"xe đạp máy": "xeganmay", |
|
|
|
|
|
"xe đạp": "xedap", |
|
|
|
|
|
"xe đạp điện": "xedapdien", |
|
|
|
|
|
"xe thô sơ": "xethoso", |
|
"xe ba gác": "xethoso", |
|
"ba gác": "xethoso", |
|
"xe lam": "xethoso", |
|
|
|
|
|
"xích lô": "xichlo", |
|
|
|
|
|
"xe bò": "sucvat", |
|
"xe súc vật kéo": "sucvat", |
|
"súc vật kéo": "sucvat", |
|
"xe kéo": "sucvat", |
|
|
|
|
|
"đi bộ": "dibo", |
|
"người đi bộ": "dibo", |
|
"bộ hành": "dibo" |
|
} |
|
|
|
|
|
|
|
VIETNAMESE_STOP_WORDS = { |
|
"bị", "bởi", "cả", "các", "cái", "cần", "càng", "chỉ", "chiếc", "cho", |
|
"chứ", "chưa", "có", "có thể", "cứ", "cùng", "cũng", "đã", "đang", "để", |
|
"do", "đó", "được", "gì", "khi", "không", "là", "lại", "lên", "lúc", |
|
"mà", "mỗi", "một", "nên", "nếu", "ngay", "như", "nhưng", "những", |
|
"nơi", "nữa", "phải", "qua", "ra", "rằng", "rất", "rồi", "sau", "sẽ", |
|
"thì", "trên", "trước", "từ", "từng", "và", "vẫn", "vào", "vậy", "về", |
|
"vì", "việc", "với", "xong", "phạt", "xử", "xe" |
|
|
|
} |
|
|
|
|
|
VIETNAMESE_STOP_PHRASES = [ |
|
"vi phạm", "phạt tiền" |
|
|
|
] |
|
|
|
|
|
BATCH_STATUS_MESSAGES = [ |
|
"Mình đang sắp xếp lại để nội dung rõ ràng hơn", |
|
"Thông tin mình đang hệ thống lại cho mạch lạc hơn", |
|
"Mình đang tổ chức lại các ý chính cho dễ theo dõi", |
|
"Hiện tại mình đang chỉnh sửa lại cấu trúc thông tin", |
|
"Mình đang rà soát và sắp xếp lại nội dung đã có", |
|
"Các phần thông tin đang được mình sắp lại theo thứ tự hợp lý", |
|
"Mình đang gom các ý liên quan để thống nhất nội dung", |
|
"Thông tin đang được mình sắp xếp lại để tránh trùng lặp", |
|
"Mình đang điều chỉnh bố cục để nội dung liền mạch hơn", |
|
"Mình đang tinh gọn lại thông tin cho súc tích và dễ hiểu" |
|
] |
|
|
|
|
|
SUMMARY_STATUS_MESSAGES = [ |
|
"Mình đang tổng hợp lại để đưa ra câu trả lời rõ ràng nhất", |
|
"Hiện tại mình đang rà lại các thông tin để chốt phương án", |
|
"Mình đang đối chiếu dữ liệu để đưa ra kết luận cuối cùng", |
|
"Mình đang gom lại toàn bộ nội dung để trả lời dứt khoát", |
|
"Mình đang hoàn thiện phần tổng hợp để có câu trả lời chính xác", |
|
"Thông tin đang được mình tổng hợp lại để phản hồi đầy đủ", |
|
"Mình đang chuẩn bị câu trả lời cuối cùng dựa trên các dữ liệu đã có", |
|
"Mình đang xử lý thông tin đầu vào để đưa ra phương án phù hợp nhất", |
|
"Mình đang hoàn tất bước tổng hợp để có phản hồi cụ thể", |
|
"Mình đang chốt lại các điểm chính để trả lời một cách trọn vẹn" |
|
] |
|
|
|
|
|
PROCESSING_STATUS_MESSAGES = [ |
|
"Okie, mình kiểm tra lại thông tin liền nha!", |
|
"Để mình rà lại chút, xong mình phản hồi ngay.", |
|
"Mình đang xem lại phần này, xử lý xong báo bạn liền.", |
|
"Mình check lại một chút cho chắc nhé!", |
|
"Ok, mình đang xem lại để đảm bảo chính xác.", |
|
"Mình xem lại thông tin rồi cập nhật bạn ngay.", |
|
"Để mình xử lý phần này trước đã nhé!", |
|
"Mình đang coi lại nội dung này, có gì mình nói liền.", |
|
"Cảm ơn bạn đã nhắn, mình đang đọc kỹ lại đây.", |
|
"Mình vừa thấy, để mình xem kỹ rồi phản hồi nha.", |
|
"Chào bạn, mình đang xem qua nội dung.", |
|
"Cảm ơn bạn, mình đang thu xếp để trả lời đầy đủ.", |
|
"Mình có nhận được rồi, để mình chuẩn bị lời hồi đáp chu đáo.", |
|
"Mình đang tiếp nhận từng ý một để trả lời cho trọn vẹn.", |
|
"Rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn, để mình xem lại một chút.", |
|
"Mình thấy rồi, đang chuẩn bị phản hồi sao cho đầy đủ và rõ ràng nhất.", |
|
"Tin nhắn đã đến, mình đang cân nhắc cách trả lời cho tinh tế hơn." |
|
] |
|
|
|
|
|
FOUND_REGULATIONS_MESSAGES = [ |
|
"Mình có thấy một vài quy định liên quan, đang xác minh lại và sẽ phản hồi sớm.", |
|
"Tạm thời đã tra được một số quy định, mình đang kiểm tra thêm rồi cập nhật liền nhé.", |
|
"Mình đang đối chiếu lại thông tin vừa tìm được, sẽ báo bạn ngay khi rõ.", |
|
"Có một vài chỗ trong quy định mình đang xem lại cho chắc, sẽ phản hồi sớm thôi.", |
|
"Mình đã tìm thấy một số điểm có liên quan, đang xác thực thêm để phản hồi cụ thể.", |
|
"Thông tin bước đầu đã có, mình đang kiểm tra thêm rồi gửi lại ngay khi hoàn tất.", |
|
"Mình đang kiểm tra kỹ hơn những gì vừa tìm được, sẽ gửi bạn sớm nhất có thể.", |
|
"Một số quy định đang được mình rà lại lần nữa, sẽ phản hồi lại ngay khi rõ ràng.", |
|
"Mình có dữ liệu sơ bộ rồi, đang xác minh thêm để đảm bảo chính xác trước khi trả lời.", |
|
"Thông tin đang được mình kiểm tra lại lần cuối, mình sẽ cập nhật sớm nhất nhé." |
|
] |
|
|
|
SHEET_RANGE = 'chat!A2:L' |